Có 2 kết quả:
畏縮不前 wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ • 畏缩不前 wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance
Bình luận 0
wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance
Bình luận 0